TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

5 cách sử dụng từ 要(yào) trong tiếng Trung

要(yào) là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung và có phạm vi sử dụng linh hoạt. Trong bài viết này mình chia sẻ với các bạn 5 cách sử dụng 要(yào) phổ biến sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung: muốn, cần, nên, bắt buộc và tương lai. 

Đọc thêm:

>>以前 (yǐqián) và 以后 (yǐhòu) trong ngữ pháp tiếng Trung: trước và sau, quá khứ và tương lai.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.

Bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ HSK 1 đến HSK 6, hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung - Ngoại ngữ Hà Nội tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

                                 5 cách sử dụng từ 要(yào) trong tiếng Trung

  1. 要(yào) với nghĩa là “muốn”.

Với nghĩa là muốn, 要 là cách trực tiếp và đơn giản nhất để thể hiện chính xác mong muốn trong tiếng Trung. Từ này được sử dụng trong câu như thế nào, các bạn xem ví dụ sau đây nhé.

Ví dụ:

我要吃糖果。Wǒ yào chī tángguǒ. → Tôi muốn ăn kẹo.

我要那个玩具。Wǒ yào nàge wánjù. → Tôi muốn đồ chơi đó.

谁要去游泳? Shéi yào qù yóuyǒng? → Ai muốn đi bơi.

Lưu ý: Ở câu 1 và câu 3:  要 là động từ phụ, câu 1, 2 là động từ phụ.

 

  1. 要(yào) với nghĩa là “cần”.

Ví dụ:

买汽车要花很多钱。Mǎi qìchē yào huā hěnduō qián. → Dành nhiều tiền để mua một chiếc xe.

去美国要申请签证。Qù Měiguó yào shēnqǐng qiānzhèng. → Cần xin visa để đi Mỹ.

我要找到我的钥匙。 Wǒ yào zhǎodào wǒ de yàoshi. → Tôi phải tìm chìa khóa của tôi. 

 

  1. 要(yào) với nghĩa là “nên”.

Ví dụ:

你学习中文要努力一点。Nǐ xuéxí Zhōngwén yào nǔlì yīdiǎn. → Bạn nên chăm chỉ học tiếng Trung.

生病时要多喝水。Shēngbìng shí yào duō hē shuǐ. → Uống nhiều nước khi bạn đang bị bệnh.

葡萄要先洗一洗再吃。 Pútáo yào xiān xǐ yī xǐ zài chī. → Nho nên rửa trước khi ăn.

 

  1. 要(yào) ý nghĩa bắt buộc.

要 thường được sử dụng để tạo thành các câu bắt buộc trong tiếng Trung, ví dụ đơn giản có thể hiểu là 要 là “không”.

Ví dụ:

不要看我。Búyào kàn wǒ. → Đừng nhìn tôi.

什么都不要说 Shénme dōu búyào shuō. → Đừng nói gì cả.

不要碰我的东西。 Búyào pèng wǒ de dōngxī. → Đừng chạm vào những thứ của tôi.

Khi 不 đứng trước 要, nó trở thành âm điệu thứ 2 do quy tắc thay đổi âm.

 

Bạn cũng có thể thay thế 不要 bằng 别 trong hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:

别离开我。 Bié líkāi wǒ. Đừng rời xa tôi.

别打扰我。 Bié dǎrǎo wǒ. Đừng làm phiền tôi.

别误会我。 Bié wùhuì wǒ. Đừng hiểu nhầm tôi.

 

  1. 要(yào) dùng trong thì tương lai.

要 có thể sử dụng trong thì tương lai, có nghĩa là 要 sẽ diễn tả hành động trong tương lai với nghĩa là “muốn”, “sẽ”. 

Ví dụ:

看起来要下雨了。Kànqǐlái yào xiàyǔ le. → Có vẻ như trời sắp mưa.

我们明天要去颐和园。Wǒmen míngtiān yào qù Yíhéyuán. --. Ngày mai chúng ta sẽ đến cung điện mùa hè.

他们要来这里吃饭。Tāmen yào lái zhèlǐ chīfàn. → Họ sẽ đến đây để ăn.

 

Trên đây mình đã chia sẻ với các bạn 5 cách sử dụng từ 要(yào) trong tiếng Trung, các bạn nắm được để sử dụng đúng nhé. Chúc các bạn luôn chăm chỉ, sớm chinh phục được ngôn ngữ này.

 

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com