TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về sở thú

Các bạn còn nhớ chủ đề trước học về kiến thức gì không ạ, nếu chưa nắm chắc kiến thức hãy xem lại phần đọc thêm các bạn nhé.

Bài học này chúng ta sẽ trau dồi một chủ đề mới, đó là từ vựng tiếng Trung về sở thú. Các bạn đã từng học về chủ đề này chưa, hãy xem kiến thức dưới đây có quen thuộc không nhé.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về rừng.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

 

Các bạn đang theo học hay đang tìm kiếm cho bản thân một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội ạ. 

Ngay đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo tiếng Trung với 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết; các bạn sẽ được học từ cơ bản nhất đến giao tiếp thành thạo, học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, học từ tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói với 100% giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, học tiếng Trung cao cấp.

Các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký cho mình một khóa học phù hợp với bản thân và mục tiêu sau này nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

                                          Từ vựng tiếng Trung về sở thú

Học tiếng Trung chủ đề qua hình ảnh từ vựng về sở thú:

 

水族馆   shuǐzúguǎn     bể cá/  aquarium

鸟舍   niǎoshè       lồng chim/ aviary

熊   xióng        con gấu/ bear

小熊   xiǎoxióng         Gấu nhỏ/ bear cub

骆驼  luòtuo       lạc đà/  camel

小骆驼   xiǎo luòtuo      lạc đà con/ camel calf

大象   dàxiàng        Con voi/ elephant

小象   xiǎoxiàng         voi con/ elephant calf

狐狸   húli         cáo/ fox

小狐狸   xiǎohúli        Con cáo nhỏ/ fox cub

礼品店   lǐpǐndiàn     Cửa hàng quà tặng/ gift shop

长颈鹿    chángjǐnglù          hươu cao cổ/ giraffe

小长颈鹿   xiǎo chángjǐnglù             Hươu cao cổ con/ giraffe calf

大猩猩   dàxīngxīng          vượn gô-ri-la/ gorilla

大猩猩幼崽  dàxīngxīng yòuzǎi         infant gorilla

小猴子   xiǎohóuzi         khỉ con/ infant monkey

袋鼠  dàishǔ           chuột túi/ kangaroo

小袋鼠   xiǎodàishǔ        chuột túi con/  kangaroo joey

考拉   kǎolā          gấu túi/ koala

小考拉   xiǎokǎolā           koala joey

狮子   shīzi          Sư tử/ lion

幼狮   yòushī         sư tử con/ lion cub

美洲驼   měizhōutuó            Lạc đà Nam Mỹ/ llama

小美洲驼   xiǎo měizhōutuó        Lạc đà Nam Mỹ con/ llama cria

猴子   hóuzi          con khỉ/ monkey

熊猫   xióngmāo        gấu trúc/ panda

熊猫幼崽   xióngmāo yòuzǎi       Gấu trúc con/panda cub

公共厕所   gōnggòng cèsuǒ          Nhà vệ sinh công cộng/ public bathroom

爬虫动物馆   páchóng dòngwùguǎn         nhà bò sát/ reptile house

犀牛   xīniú           tê giác/ rhinoceros

小犀牛 xiǎo xīniú       tê giác con/  rhinoceros calf

检票口   jiǎnpiàokǒu       cửa soát vé/ ticket gate

老虎   lǎohǔ       hổ/ tiger

幼虎   yòuhǔ         hổ con/  tiger cub

斑马   bānmǎ           ngựa vằn/ zebra

斑马马驹   bānmǎ mǎjū        ngựa vằn con/ zebra foal

f:id:TrungTamTiengTrung:20210507104349j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210507104352j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210507104354j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210507104357j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210507104400j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210507104403j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210507104405j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210507104408j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210507104412j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210426170555j:plain

                                     Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về sở thú

Từ vựng tiếng Trung về sở thú các bạn học ở trên đây có dễ nhằn không ạ, kiến thức này cũng không quá khó để luyện tập phải không các bạn. Mình mong rằng các bạn sẽ nắm được nhiều chủ đề, trau dồi được những kiến thức hữu ích để phục vụ tốt cho bản thân trong cuộc sống và công việc hàng ngày.

Và nhớ theo dõi blog của mình để không bỏ lỡ chủ đề nào nhé các bạn, hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com