Từ vựng tiếng Trung về Trái Đất
Các bạn cũng biết Trái Đất với chúng ta vô cùng quan trọng phải không ạ, bài học này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Trung về Trái Đất nè. Các bạn trước đây đã từng học về chủ đề này chưa, hãy xem kiến thức dưới đây đã từng nắm được từ nào rồi nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Trung về thư viện.
>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.
Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ nào rồi: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung hay luyện phiên dịch tiếng Trung, và các bạn có đang học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển không ạ.
Ngay đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm uy tín chất lượng, và tốt, đào tạo tiếng Trung lâu năm ở Hà Nội, các bạn có nhu cầu học từ cơ bản đến nâng cao, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch thì hãy nhấp chuột vào đường link mình chia sẻ sau đây để xem chi tiết khóa học nè:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Trung về Trái Đất
Học tiếng Trung qua hình ảnh từ vựng chủ đề về Trái Đất:
机场 jīchǎng sân bay/ airport
海湾 hǎiwān vịnh/ bay
海滩 hǎitān bãi biển/ beach
大石头 dàshítou đá lớn/ boulder
桥 qiáo cầu/ bridge
峡谷 xiágǔ hẻm núi; vực/ canyon
山洞 shāndòng sơn động; động/ cave
城市 chéngshì thành thị, thành phố/ city
悬崖 xuányá vách đá, vách núi/cliff
农村 nóngcūn nông thôn/ countryside
游轮 yóulún Tàu du lịch/ cruise ship
三角洲 sānjiǎozhōu vùng châu thổ/ delta
沙漠 shāmò sa mạc; hoang mạc/ desert
恐龙骨架 kǒnglóng gǔjià bộ xương khủng long/ dinosaur bones
森林 sēnlín rừng rậm/ forest
高速公路 gāosù gōnglù đường cao tốc/ freeway
高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng sân golf/ golf course
草原 cǎoyuán thảo nguyên/ grassland
海港 hǎigǎng hải cảng/ harbor
小山 xiǎoshān đồi núi/ hill
工业区 gōngyèqū khu công nghiệp/ industrial zone
立交桥 lìjiāoqiáo cầu vượt/ interchange
岛 dǎo đảo/ island
湖 hú hồ/ lake
湿地 shīdì đầm lầy/ marsh
山 shān núi/ mountain
绿洲 lǜzhōu ốc đảo/ oasis
海洋 hǎiyáng hải dương/ ocean
山峰 shānfēng đỉnh núi/ peak
平原 píngyuán đồng bằng/ plain
高原 gāoyuán cao nguyên/ plateau
雨林 yǔlín rừng mưa nhiệt đới/ rainforest
河 hé sông/ river
土地分划 tǔdì fēnhuà subdivision
收費站 shōufèizhàn trạm thu phí/ tollgate
山谷 shāngǔ khe núi/ valley
瀑布 pùbù thác nước/ waterfall
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về Trái Đất
Từ vựng tiếng Trung về Trái Đất các bạn học ở trên đây chắc hẳn các bạn đã nắm được một số từ rồi nhỉ. Kiến thức này không khó với các bạn phải không, hãy luôn học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. Chúc các bạn sẽ sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian tới ạ.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com