TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung Quốc về thể thao

Môn thể thao các bạn thường xuyên luyện tập là môn gì và trong tiếng Trung môn thể thao đó được gọi là gì không?, chúng ta vẫn thường hay tập thể dục và thể thao rèn luyện sức khỏe phải không nhỉ. Chúng ta hãy cùng học từ vựng tiếng Trung về thể thao nhé, chúc các bạn học tập tốt.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại:

ngoainguhanoi.com

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về mùa hè.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

                                       Từ vựng tiếng Trung Quốc về thể thao

Từ vựng tiếng Hàn về thể thao
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về thể thao

 

STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

运动  yùndòng  

Thể thao/ Sport

2

跳水  tiàoshuǐ

Lặn/ Diving

3

游泳 yóu yǒng

Bơi/ Swimming

4

帆船  fán chuán

Thuyền buồm/ Sailing

5

赛艇 sài tǐng

Chèo thuyền/ Rowing

6

皮划艇     pí huà tǐng

Ca nô/ Canoe, Kayak

7

水球  shuǐqiú

Bóng nước/ Water Polo  

8

跳高   tiàogāo

Nhảy cao/ High jump

9

跳远   tiàoyuǎn

Nhảy xa/ Long jump

10

马拉松 mǎāsōng

Điền kinh/ Marathon  

11

棒球   bàngqiú

Bóng chày/ Baseball

12

篮球   lánqiú

Bóng rổ/ Basketball

13

足球    zúqiú

Bóng đá/ Football

14

羽毛球  yǔmáoqiú

Cầu lông/ Badminton

15

手球      shǒuqiú

Bóng ném/ Handball

16

垒球   lěiqiú

Bóng mềm/ Softball

17

排球  páiqiú

Bóng chuyền/ Volleyball

18

沙滩排球  shātān páiqiú

Bóng chuyền bãi biển/ Beach volleyball

19

乒乓球  pīngpāng qiú

Bóng bàn/ Table Tennis

20

网球  wǎngqiú

Quần vợt/ Tennis

21

曲棍球  qūgùnqiú

Khúc côn cầu/ Hockey

22

击剑  jījiàn

Đấu kiếm/ Fencing

23

马术    mǎshù

Cưỡi ngựa/ Equestrian

24

射箭  shèjiàn

Bắn cung/ Archery

25

艺术体操  yìshù tǐcāo

Thể dục nhịp điệu/ Rhythmic gymnastics

26

体操  tǐcāo

Thể dục dụng cụ/ Gymnastics

27

jǔzhòng 举重

Cử tạ/ Weightlifting

28

拳击  quánjī

Boxing

29

摔跤  shuāijiāo

Đấu vật/ Wrestling

30

射击 shèjī

Chụp/ Shooting

31

柔道      róudào

Judo

32

跆拳道     táiquándào

Taekwondo

33

铁人三项  tiěrén sānxiàng

Ba môn phối hợp(chạy bộ, bơi, đua xe)/ Triathlon

34

骑车  qíchē   

đi xe đạp/ To cycle

35

球  qiú   

bóng/ Ball

 

Câu hỏi về chủ đề thể thao:

  • 你最喜欢什么运动?(Nǐ zuìxǐ huān shén me yùn dòng?)

Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?/ What's your favorite sport?

  • 你 会 踢 足球 吗?(Nǐ huì tī zú qiú ma?)

Bạn có thể chơi bóng đá không?/ Can you play football?

 

Các bạn đã vừa xem danh sách từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao, bây giờ các bạn đã biết môn thể thao yêu thích và thường xuyên luyện tập của các bạn là gì rồi phải không, hãy chăm chỉ học tập tốt các bạn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com