TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về nông trại

Các bạn thân mến, bài học hôm nay chúng ta cùng học một số các từ vựng tiếng Trung về nông trại nhé. Chủ đề này khá thú vị, các bạn hãy xem kiến thức mình chia sẻ dưới đây đã nắm được những từ nào rồi nè.

Hãy luôn chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về nông thôn.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

 

Bạn muốn học tiếng Trung nhưng chưa tìm được trung tâm để học, bạn muốn tìm trung tâm uy tín, chất lượng đào tạo các khóa học tiếng Trung: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung.

Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng ở Hà Nội nè, các bạn click chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học từ cơ bản nhất đến giao tiếp thành thạo nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

                                         Từ vựng tiếng Trung về nông trại

Học tiếng Trung từ vựng chủ đề về nông trại qua hình ảnh minh họa:

 

谷仓   gǔcāng         kho thóc/ barn

小牛   xiǎo niú         bò con/ calf

小鸡   xiǎojī        gà con/ chick

鸡   jī            gà/  chicken

鸡舍   jīshè         chuồng gà/  chicken coop

畜栏   chùlán          chuồng nhốt súc vật / corral

牛   niú         bò/ cow

饲料槽    sìliàocáo         Máng ăn gia súc/ feeding trough

围栏   wéilán          hàng rào/ fence

田地   tiándì         ruộng đồng/ field

马驹   mǎjū       ngựa con/ foal

温室  wēnshì          nhà ấm, nhà kính/ greenhouse

干草   gāncǎo        cỏ khô/ hay

马  mǎ        ngựa/ horse

羊羔   yánggāo      cừu non/ lamb

小道   xiǎodào         đường nhỏ/ pathway

猪  zhū         heo; lợn/ pig

小猪崽  xiǎozhūzǎi        heo con/ piglet

池塘  chítáng        ao; đầm/ pond

羊   yáng         dê; cừu/ sheep

筒仓   tǒngcāng       silo

洒水器   sǎshuǐqì         vòi phun nước/ sprinkler

马厩   mǎjiù        chuồng ngựa/  stable

菜园   càiyuán        vườn rau/ vegetable garden

小麦  xiǎomài           lúa mì/ wheat

f:id:TrungTamTiengTrung:20210503103705j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210503103710j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210503103715j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210503103719j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210503103725j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210503103729j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210426170555j:plain

                                      Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về nông trại

Các bạn đã cùng nhau học từ vựng tiếng Trung về nông trại qua kiến thức mình chia sẻ ở trên đây rồi đấy ạ. Bài học này không khó học phải không các bạn, kiến thức khá dễ nhằn các bạn nhỉ. Các bạn hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất nhé.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com