Từ vựng tiếng Trung chủ đề về ví
你们好! Chào các bạn, mỗi chúng ta đều có những đồ dùng cá nhân được để ở trong ví các bạn nhỉ. Trong ví của bạn có những đồ dùng gì, bài học này mình chia sẻ với các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề về ví nhé. Chủ đề khá cơ bản dễ học thôi, các bạn kéo xuống cùng xem nào.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Trung về văn phòng.
>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Bạn quan tâm, có niềm đam mê và đang tìm kiếm cho bản thân một trung tâm học tiếng Trung Quốc tốt, chất lượng và uy tín tại Hà Nội, một trung tâm đào tạo các trình độ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, đặt chất lượng lên hàng đầu có thể xin việc tại các công ty Trung Quốc hoạt động ở Việt Nam.
Các khóa học đào tạo như: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung với 100% giáo viên nước ngoài, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện tiếng Trung biên dịch, tiếng Trung phiên dịch, và đặc biệt là học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, giáo trình phổ biến được giảng dạy hiện nay ở các trường đại học đào tạo tiếng Trung.
Ngay đây, không phải tìm kiếm đâu xa, các bạn hãy nhấp chuột ngay vào đường dẫn sau để xem chi tiết lộ trình học với các trình độ khác nhau như đã nói ở trên và sớm quyết định đăng ký cho bản thân khóa học phù hợp nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về ví
Học tiếng Trung Quốc chủ đề từ vựng các đồ dùng bên trong ví qua hình ảnh minh họa:
你的钱包里有什么? Nǐ de qiánbāo li yǒu shénme? Có gì trong ví của bạn?/What’s in your wallet?
有一个~。 Yǒu yī gè ~. Có một ~./There’s a/an ~.
借记卡 jiè jì kǎ thẻ ghi nợ/ debit card
积分卡 jīfēn kǎ Thẻ tích điểm/ point card
名片 míngpiàn danh thiếp/business card
保险卡 bǎoxiǎn kǎ Thẻ bảo hiểm/ insurance card
现金 xiànjīn tiền mặt/cash
身份证 shēnfèn zhèng Thẻ căn cước/ identification card
信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng/credit card
驾照 jiàzhào bằng lái xe/ driver’s license
Personal Belongings
钱包 qiánbāo ví tiền/ wallet
钥匙 yàoshi chìa khóa/ key
手提包 shǒutíbāo túi xách/ purse
护照 hùzhào hộ chiếu/passport
伞 sǎn cái ô/ umbrella
手机 shǒujī Điện thoại di động/cell phone
手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo tay/ wrist watch
耳机 ěrjī tai nghe/ earphones
眼镜 yǎnjìng mắt kính/ glasses
手套 shǒutào găng tay/gloves
公文包 gōngwénbāo cặp, vali công tác/ briefcase
相机 xiàngjī máy chụp hình/ camera
Personal Information Questions and Answers
你的电子邮箱地址是什么? Nǐ de diànzǐ yóuxiāng dìzhǐ shì shénme? Địa chỉ email của bạn là gì?/What’s your e-mail address?
我的电子邮箱地址是 ~。 Wǒ de diànzǐ yóuxiāng dìzhǐ shì ~. Địa chỉ email của tôi là ~./ My e-mail address is ~.
你是哪里人? Nǐ shì nǎlǐ rén? Bạn đến từ đâu?/ Where are you from?
我是 ~ 人。Wǒ shì ~ rén. Tôi là người ~./ I’m from ~.
你的护照号码是多少? Nǐ de hùzhào hàomǎ shì duōshǎo? Số hộ chiếu của bạn là gì?/What’s your passport number?
我的护照号码是 ~。 Wǒ de hùzhào hàomǎ shì ~. Số hộ chiếu của tôi là ~./ My passport number is ~.
Filling in your Personal Information
名 míng tên; tên gọi/ name
姓 xìng họ/ surname
年龄 niánlíng tuổi; tuổi tác/age
生日 shēng·ri ngày sinh/ birthday
职业 zhíyè nghề nghiệp; nghề/ occupation
地址 dìzhǐ địa chỉ; chỗ ở/ address
国家 guójiā nhà nước; quốc gia/ country
国籍 guójí quốc tịch/ nationality
电话号码 diànhuà hàomǎ số điện thoại/ phone number
电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng e-mail
男 nán trai; nam/ male
女 nǚ gái; nữ/ female
单身 dānshēn độc thân/ single
已婚 yǐhūn đã kết hôn/ married
离婚 líhūn ly hôn; ly dị/ divorced
Hình ảnh: Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung chủ đề về ví
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về ví mình chia sẻ với các bạn ở trên đây không quá khó khăn để học phải không ạ. Những từ vựng tiếng Trung về đồ dùng cá nhân trên đây các bạn đã nắm được bao nhiêu từ rồi, một số mẫu câu cơ bản ở trên các bạn cũng học được rồi chứ. Hãy cố gắng, luôn chăm chỉ để sớm đạt được nhiều kiến thức, phục vụ tốt cho công việc cũng như cuộc sống hàng ngày nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com