TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về bảo tàng

Gửi đến các bạn học kiến thức Từ vựng tiếng Trung về bảo tàng qua một số hình ảnh dưới đây, các bạn hãy xem kiến thức hôm nay các bạn chinh phục được trong bao lâu nhé. Hãy luyện tập chăm chỉ học tập thật tốt để chinh phục được nhiều chủ đề trong tiếng Trung nè.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về cửa hàng điện tử.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Trung các trình độ: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, tiếng Trung biên dịch, phiên dịch, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển chất lượng và tốt, uy tín tại khu vực Hà Nội chưa.

Nếu chưa, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem tiết các khóa học trên của một trung tâm tiếng Trung các bạn đáng tin cậy, và sớm đăng ký một khóa học phù hợp nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                                        Từ vựng tiếng Trung về bảo tàng

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về bảo tàng qua hình ảnh:

 

盔甲   kuījiǎ          khôi giáp/ armor

箭头  jiàntóu          mũi tên/ arrowhead

手工艺品  shǒugōngyìpǐn      đồ thủ công mỹ nghệ/ artifact

语音导游  yǔyīn dǎoyóu       hướng dẫn âm thanh/ audio guide

半身像   bànshēnxiàng        tượng bán thân/ bust

陶瓷   táocí          gốm sứ/ ceramics

圆柱   yuánzhù        cột hình trụ/ column

皇冠   huángguān          vương miện/ crown

恐龙   kǒnglóng        khủng long/ dinosaur

饮水器   yǐnshuǐqì            drinking fountain

矿物质   kuàngwùzhì          Khoáng chất/ mineral

模型   móxíng          khuôn, mô hình/ model

画    huà       tranh/ painting

小册子   xiǎocèzi           tập sách nhỏ/ pamphlet

照片   zhàopiān         tấm ảnh/ photograph

陶器  táoqì         đồ gốm/ pottery

监控摄像头  jiānkòng shèxiàngtóu       Camera giám sát/ security camera

动物标本   dòngwù biāoběn         mẫu vật/ taxidermy

售票处   shòupiàochù    quầy vé/  ticket counter

垃圾桶   lājītǒng         thùng rác/ trash can

f:id:TrungTamTiengTrung:20210323104011j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210323104014j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210323104017j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210323104022j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210323104024j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210115121733j:plain

 

                                       Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bảo tàng

Từ vựng tiếng Trung về bảo tàng mình chia sẻ với các bạn ở trên đây không khó học các bạn nhỉ. Các bạn nhớ lưu kiến thức về học và chia sẻ với những người bạn của mình cùng học nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com