TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về nhà máy

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Trung về nhà máy nhé, chủ đề này sẽ nhiều bạn cần học nè.

Dưới đây là những hình ảnh minh họa về từ vựng nhà máy, các bạn cùng share về tham khảo và luyện tập nhiều hơn nữa nhé.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về máy bay.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm để học tiếng Trung chưa ạ, nếu chưa hãy click chuột vào:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. Để xem chi tiết các khóa học tiếng Trung của một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội các bạn nhé. Với những trình độ: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung. 

 

                                        Từ vựng tiếng Trung về nhà máy

Học tiếng Trung từ vựng chủ đề nhà máy - học tiếng Trung qua hình ảnh:

 

扶手椅     fúshǒu yǐ      ghế bành/armchair

装配区    zhuāngpèi qū       khu lắp ráp/ assembly station

手推车    shǒutuīchē       xe đẩy/cart

控制面板   kòngzhì miànbǎn       bảng điều khiển/control panel

带式输送机     dài shì shūsòng jī         Băng tải/ conveyor belt

剪裁机   jiǎncái jī      Máy cắt/ cutter

钻子   zuànzi        Máy khoan/ drill

垃圾箱   lā jī xiāng      Thùng rác/ dumpster

布料   bùliào         Vải/fabric

铲车   chǎnchē         Xe nâng/ forklift

铁锤  tiěchuí        cây búa/ hammer

机器   jīqì       máy móc/  machine

材料  cáiliào        vật liệu/  materials

射钉机  shè dīng jī          súng bắn đinh/ nail gun

托板   tuōbǎn       pallet

废料  fèiliào         phế liệu/ scrap

螺丝刀  luósīdāo       tua vít/ screwdriver

吸尘器  xīchénqì         máy hút bụi/ vacuum cleaner

木杆   mùgǎn          gỗ/ wood

f:id:TrungTamTiengTrung:20210310101121j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210310101127j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210310101127j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210310101130j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210310101134j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210115121733j:plain

                                      Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về nhà máy

Từ vựng tiếng Trung về nhà máy các bạn học ở trên đây không quá khó khăn nhỉ, dễ học phải không các bạn. Hãy luôn chăm chỉ, trau dồi nhiều kiến thức từ vựng, ngữ pháp và luyện thực hành nhiều để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé các bạn. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com