Từ vựng tiếng Trung về nhà máy
Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Trung về nhà máy nhé, chủ đề này sẽ nhiều bạn cần học nè.
Dưới đây là những hình ảnh minh họa về từ vựng nhà máy, các bạn cùng share về tham khảo và luyện tập nhiều hơn nữa nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Trung về máy bay.
>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.
Các bạn đã tìm được trung tâm để học tiếng Trung chưa ạ, nếu chưa hãy click chuột vào:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. Để xem chi tiết các khóa học tiếng Trung của một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội các bạn nhé. Với những trình độ: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về nhà máy
Học tiếng Trung từ vựng chủ đề nhà máy - học tiếng Trung qua hình ảnh:
扶手椅 fúshǒu yǐ ghế bành/armchair
装配区 zhuāngpèi qū khu lắp ráp/ assembly station
手推车 shǒutuīchē xe đẩy/cart
控制面板 kòngzhì miànbǎn bảng điều khiển/control panel
带式输送机 dài shì shūsòng jī Băng tải/ conveyor belt
剪裁机 jiǎncái jī Máy cắt/ cutter
钻子 zuànzi Máy khoan/ drill
垃圾箱 lā jī xiāng Thùng rác/ dumpster
布料 bùliào Vải/fabric
铲车 chǎnchē Xe nâng/ forklift
铁锤 tiěchuí cây búa/ hammer
机器 jīqì máy móc/ machine
材料 cáiliào vật liệu/ materials
射钉机 shè dīng jī súng bắn đinh/ nail gun
托板 tuōbǎn pallet
废料 fèiliào phế liệu/ scrap
螺丝刀 luósīdāo tua vít/ screwdriver
吸尘器 xīchénqì máy hút bụi/ vacuum cleaner
木杆 mùgǎn gỗ/ wood
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về nhà máy
Từ vựng tiếng Trung về nhà máy các bạn học ở trên đây không quá khó khăn nhỉ, dễ học phải không các bạn. Hãy luôn chăm chỉ, trau dồi nhiều kiến thức từ vựng, ngữ pháp và luyện thực hành nhiều để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé các bạn. Chúc các bạn luôn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com