TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người

Các bạn đã nắm được chủ đề trước về nghề nghiệp mình chia sẻ chưa ạ, bài học này chúng ta cùng học từ vựng tiếng Trung về cơ thể người nhé. Kiến thức hôm nay khá cơ bản, một số từ chắc hẳn các bạn đã nắm được rồi.

Hãy xem từ vựng qua những hình ảnh dưới đây và lưu về luyện tập thêm nhé các bạn, chúc các bạn học tập thật tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Trung tốt, chất lượng và uy tín nhất Hà Nội chưa ạ. Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo các khóa học từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung, tiếng Trung biên dịch, tiếng Trung phiên dịch, luyện ôn thi HSK tiếng Trung. Hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html, để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn.

 

                                       Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người

Học tiếng Trung Quốc chủ đề từ vựng bộ phận cơ thể người qua hình ảnh:

 

这是我的脸。Zhè shì wǒ de liǎn. Đây là khuôn mặt của tôi. This is my face.

这是我的〜。Zhè shì wǒ de ~. Đây là ~ của tôi./ This is my ~.

 

耳朵  ěrduō     tai/ ear

嘴巴      zuǐbā      miệng/ mouth

鼻子     bízi     mũi/ nose

头发     tóufà       tóc/ hair

下巴     xiàba       cằm; hàm/chin

眼睛     yǎnjīng    mắt/ eye

脖子     bózi     cổ/neck

舌头    shétou    lưỡi/tongue

脸颊     liǎnjiá     đôi má/cheek

嘴唇    zuǐchún   môi/ lip

额头    étóu    trán/ forehead

眉毛    méimáo    lông mày/eyebrow

头     tóu      đầu/ head

肩膀    jiānbǎng   vai/shoulder

手  shǒu  tay/hand

胸   xiōng    ngực/ chest

背     bèi        lưng/back

肚脐    dùqí     rốn/navel

手指     shǒuzhǐ    ngón tay/ finger

脚    jiǎo    bàn chân/ foot

腿   tuǐ     chân/leg

膝盖  xīgài     đầu gối/knee

手臂    shǒubì     Cánh tay/arm

脚踝    jiǎohuái     mắt cá/ankle

Body Organs

心脏    xīnzàng      tim/heart

胃    wèi    dạ dày/ stomach

肺    fèi   phổi/ lung

脑      nǎo     não/ brain

肝脏    gānzàng     gan/liver

肾脏     shènzàng     thận/kidney

膀胱    pángguāng     bàng quang/bladder

血液    xuèyè    máu/ blood

The 5 Senses

味觉      wèijué     vị giác/ taste

视觉     shìjué      thị giác/ sight

听觉     tīngjué      thính giác/hearing

触觉     chùjué     xúc giác/ touch

嗅觉    xiùjué      khứu giác/ smell

 

f:id:TrungTamTiengTrung:20210111105848j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210111105851j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210111105854j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210111105856j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210111105900j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210111105904j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210111105908j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20210111105910j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20210111105913j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20201122102937j:plain

                                Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể

 

Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người ở bài học này các bạn đã nắm được hết chưa, kiến thức không quá khó với các bạn phải không. Hãy nhớ lưu về luyện tập và chia sẻ kiến thức với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ. 

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com