TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về nhắc nhở cảnh báo

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Trung về nhắc nhở, cảnh báo ở bài viết này nhé. 

Dưới đây là một số hình ảnh mình muốn chia sẻ với các bạn về chủ đề này, hãy xem kiến thức dưới đây các bạn đã từng học qua và sử dụng chưa nè.

 

Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề hội thoại trong văn phòng.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Các bạn chắc hẳn đang tìm kiếm một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội phải không ạ. Một trung tâm đào tạo tiếng Trung các trình độ: từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo biên phiên dịch, như: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung.

Vậy thì, các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của trung tâm đặt chất lượng giảng dạy lên hàng đầu nè, đảm bảo các bạn sẽ hài lòng, sớm đăng ký một khóa học phù hợp các bạn nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

 

                                Từ vựng tiếng Trung về nhắc nhở cảnh báo

Học tiếng Trung từ vựng về nhắc nhở cảnh báo qua hình ảnh:

 

  1. 请安静!Qǐng ānjìng! Xin giữ yên lặng!

2.禁止拍照!Jìnzhǐ pāizhào! Cấm chụp ảnh!

3.禁止烟火!Jìnzhǐ yānhuǒ! Cấm lửa!

4.禁止停车!Jìnzhǐ tíngchē! Cấm đỗ xe!

5.禁止游泳!Jìnzhǐ yóuyǒng! Cấm bơi!

6.禁止吸烟!Jìnzhǐ xīyān! Cấm hút thuốc!

7.不要践踏草坪!Bùyào jiàntà cǎopíng! cấm giẫm lên bãi cỏ!

8.雪崩危险!Xuěbēng wéixiǎn! Tuyết lở nguy hiểm!

9.火灾危险!Huǒzāi wéixiǎn! Hỏa hoạn nguy hiểm!

10.闲人免进!Xiánrén miǎn jìn! Không phận sự miễn vào!

11.没有入口!Méiyǒu rùkǒu! Không có lối vào!

12.免费入场。Miǎnfèi rù chǎng. Vào cửa miễn phí.

13.小心楼梯!Xiǎoxīn lóutī! Cẩn thận cầu thang!

14.注意!小心!Zhùyì! Xiǎoxīn! Chú ý! Cẩn thận!

15.注意!危险!Zhùyì! Wéixiǎn! Chú ý! Nguy hiểm!

 

f:id:TrungTamTiengTrung:20201122102842j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20201122102845j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20201122102847j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20201122102851j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20201122102854j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20201122102857j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20201122102900j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20201122102937j:plain

Từ vựng tiếng Trung về nhắc nhở cảnh báo ở trên đây các bạn nắm được bao nhiêu rồi, trước đây các bạn đã học qua và sử dụng chưa. Hãy luôn nhớ chăm chỉ, học tập tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé.

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com