TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp

Xin chào các bạn, bạn thuộc con giáp nào trong 12 con giáp ạ, và bạn có biết trong tiếng Trung con giáp của bạn được gọi là gì không ạ. 

Bài viết này các bạn cùng mình học từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp nhé. Nào các bạn đã sẵn sàng chưa, chúng ta cùng bắt đầu học nào, hãy chăm chỉ như những con ong làm việc để đạt được kiến thức hữu ích, phục vụ tốt cho bản thân và công việc các bạn nhé. 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Trung về phòng tắm.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

Bạn có nhu cầu, tìm hiểu và quan tâm đến các khóa học tiếng Trung từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, từ cơ bản đến biên phiên dịch tiếng Trung, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Trung với giáo viên người Trung, luyện thi HSK. 

Các bạn hãy xem các khóa học đào tạo tiếng Trung của trung tâm dạy tiếng Trung tốt và uy tín tại Hà Nội qua đường link sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

                                       Từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp

十二生肖Shí’ èr shēng xiào . 12 con giáp

 Tý: /Zi/ – Chuột: /Shǔ/

Sửu: /Chǒu/ – Trâu: /Niú/

Dần: /Yín/ – Hổ: /Hǔ/

Mão: /Mǎo/ – Thỏ: /Tù/

Thìn: /Chén/ – Rồng: /Lóng/

Tỵ: /Sì/ – Rắn: /Shé/

Ngọ: /Wǔ/ – Ngựa: /Mǎ/

Mùi: /Wèi/ Dê: /Yáng/

Thân: /Shēn/ – Khỉ: /Hóu/

Dậu: /Yǒu/ – Gà: /Jī/

Tuất: /Xū/ – Chó: /Gǒu/

Hợi: /Hài/ – Lợn: /Zhū/

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102801j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102820j:plain


f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102516j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102526j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102537j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102554j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102609j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102619j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102637j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102649j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102702j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102716j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20200219102728j:plainf:id:TrungTamTiengTrung:20200219102739j:plain


你属什么?

/Nǐ shǔ shénme/

Bạn cầm tinh con gì ?, bn tui con gì vy?

我属……….

/Wǒ shǔ ………….. /

Tôi cầm tinh con ………

……..的人怎么样?

/Shǔ ……… de rén zěnme yàng/

Người cầm tinh con ……… tính cách như thế nào ?

–你是哪年出生的?

/Nǐ shì nǎ nián chū shēng de?/

Bạn sinh năm nào ?

–我是一九九九年出生的。

/Wǒ shì yī jiǔ jiǔ jiǔ  nián chū shēng de./

Tôi sinh năm 1999 .

–你今年多大?

/Nǐ jīn nián duō dà?/

Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ?

–我今年二十岁。

/Wǒ jīnnián èr shí suì./

Tôi năm nay 20 tuổi.

Ở trên đây, mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp và một số câu hỏi về liên quan đến chủ đề này rồi. Các bạn đã biết con giáp của mình trong tiếng Trung được gọi là gì rồi chứ. Hãy lưu kiến thức về học và xem con giáp của các thành viên trong gia đình mình được gọi là gì trong Trung ngữ nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt. 

                                                     Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com