Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm, đồ trang điểm
Gửi đến các bạn từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm, đồ trang điểm, chủ đề khá hữu ích đối với các bạn, đặc biệt là các bạn nữ. Bài viết này mình mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được và lưu kiến thức này về chia sẻ với những người bạn của mình nhé.
Đọc thêm
>>Chủ đề 8/3 trong tiếng Trung.
>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học Hán ngữ 6 quyển, luyện thi HSK, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện biên phiên dịch tiếng Trung, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Trung của Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội tại đường link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm, đồ trang điểm
Danh sách từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm, đồ trang điểm:
1.化妆品 huà zhuāng pǐn Mỹ phẩm/ cosmetics
2.化妆品 huà zhuāng pǐn trang điểm/ makeup
3.润肤露 rùn fū lù Kem dưỡng da/ Body Lotion
4.粉底 fěn dǐ nền tảng/ foundation
5.唇膏/口红 chúngāo /kǒuhóng son môi/ lipstick
6.唇彩 chúncǎi Son bóng/ lip gloss
7.粉饼 fěn bǐng phấn/ pressed powder
8.眼影 yǎnyǐng Bóng mắt/ eye shadow
9.睫毛膏 jiémáo gāo Mascara
10.遮瑕膏 zhēxiá gāo kem che khuyết điểm/ concealer
11.眼线笔 yǎnxiàn bǐ Bút kẻ mắt/ eyeliner, eye pencil
12.睫毛夾 (jié máo jiá) Dụng cụ uốn lông mi/ Eyelash Curler
13.假睫毛 (jiǎ jié máo) Lông mi giả/ False (eye)lashes, Falsies
14.刷子 (shuāzi) Cọ/ Brush
15.指甲油 zhǐjiǎ yóu Sơn móng tay/ Nail Polish
- 鑷子 niè zi Nhíp/ Tweezers
17.卷发器 juǎn fà qì Dụng cụ uốn tóc/ rollers/perm rollers
18.洗面奶 xǐ miàn nǎi Sữa rửa mặt/ facial cleanser, face wash
19.卸妆 xiè zhuāng shuǐ tẩy trang/ makeup remover
20.化妆棉 huàzhuāng mián miếng bông/ cotton pads
21.潤唇膏 (rùn chún gāo) son dưỡng môi/ Lip Balm, Chapstick
22.面霜 miàn shuānɡ kem/ cream
23.防晒 fáng shài kem chống nắng/ sun screen, sun block
24.眼霜 yǎn shuāng kem dưỡng mắt/ eye cream
25.护手霜 hù shǒu shuāng kem dưỡng da tay/ hand lotion
26.面膜 miàn mó mặt nạ/ mask
27.干性 gān xìng Khô/ dry
28.油性 yóu xìng nhờn/ oily
29.敏感性 mǐn gǎn xìng nhạy cảm/ sensitive
30.混合性 hùn hé xìng hỗn hợp/ mixed
Hãy luôn chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé, kiến thức từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm, đồ trang điểm ở trên đây các bạn cố gắng luyện tập và sử dụng nó vào trong thực tế nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com