TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Trung về bệnh viện và y tế

Bệnh viện là nơi chữa trị các triệu chứng, bệnh tật của con người chúng ta và ai cũng biết. Chủ đề bệnh viện cũng là một trong những chủ đề khi bạn học ngoại ngữ. Các bạn học tiếng Trung, các bạn đã học chủ đề này chưa, bài viết này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Trung về bệnh viện và y tế, các bạn xem và lưu lại học tập tốt nhé.

Bạn quan tâm và muốn học tiếng Trung, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.

Đọc thêm:

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.

>>Từ vựng tiếng Trung về mùa thu.

                          Từ vựng bệnh viện tiếng Trung về bệnh viện và y tế

f:id:TrungTamTiengTrung:20181227163432j:plain

Từ vựng tiếng Trung về bệnh viện và thuốc

 

Danh sách từ vựng tiếng Trung về bệnh viện và y tế:

 

STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

医院 yīyuàn

Bệnh viện/ hospital

2

护士 hù shi

y tá/ nurse

3

外科医生 wàikē yīsheng

bác sĩ phẫu thuật/ surgeon

4

挂号 guà hào

đăng ký/ to register

5

手术 shǒu shù

Phẫu thuật/ surgical operation

6

轮椅 lún yǐ

xe lăn/ wheelchair

7

住院 zhù yuàn

Phải nhập viện/ to be hospitalized

8

检查 jiǎn chá

kiểm tra/ inspection, examine

9

出院 chū yuàn    

rời bệnh viện/ to leave hospital

10

温度计 wēndùjì

nhiệt kế/ thermometer

11

急诊室 jízhěn shì

phòng cấp cứu/ emergency room

12

验血 yànxiě

xét nghiệm máu/ blood test

13

结果 jiéguǒ

Kết quả/ result

14

生病 shēngbìng

bị bệnh/ be sick

15

鼻塞 bísāi

nghẹt mũi/ stuffy nose

16

咳嗽 ké sou

ho/ cough

17

过敏 guò mǐn

dị ứng/ allergy, allergic

18

发烧 fāshāo

bị cảm/ have a cold

19

感冒 gǎnmào

bị cảm lạnh/ have a cold

20

呕吐 ǒutù

nôn/ vomit

21

恶心 ěxīn

buồn nôn/ nauseous

22

受伤 shòushāng

bị thương/ injured

23

胃痛 wèi tòng

đau dạ dày/ stomachache

24

拉肚子 lā dù zi

tiêu chảy/ diarrhea

25

头痛 tóutòng    

đau đầu/ headache

26

牙痛 yá tòng

đau răng/ toothache

27

背痛 bèitòng             

đau lưng/ backache

28

药店 yàodiàn

hiệu thuốc/ pharmacy

29

维他命/维生素

wéitāmìng /wéishēng sù    

vitamin

30

进口药 jìnkǒu yào

thuốc nhập khẩu/ imported medicine

31

感冒药 gǎnmào yào

thuốc cảm lạnh/ coldrex

32

胃药 wèi yào

thuốc dạ dày/ stomach medicine

33

消炎药 xiāoyán yào

thuốc chống viêm/ anti-inflammatory drugs

34

头痛药 tóu tòng yào

thuốc đau đầu/ hedex

35

感冒 gǎn mào

cảm lạnh thông thường/ common cold

36

门诊 mén zhěn

dịch vụ ngoại trú/ outpatient service

37

麻醉 má zuì

gây mê/ anesthetic

38

诊所 zhěn suǒ

phòng khám/ clinic

39

注射 zhù shè

tiêm/ injection, to inject

40

药方   yào fāng

toa thuốc/ prescription

41

药房 yào fáng

nhà thuốc, tiệm thuốc/ pharmacy

42

内科 neì kē

y khoa/ medical department

43

病人 bìngrén

người bệnh, bệnh nhân/ sick person, patient

44

病房 bìngfáng

phòng bệnh/ sickroom

45

téng

đau/ ache, have a pain

 

Một số câu nói cho bạn về chủ đề bệnh viện, y tế:
  • 你哪里不舒服?(Nǐ nǎli bù shūfu ?)

Bạn khó chịu ở đâu?( Bạn bị bệnh gì?)/ (What sickness do you have?)

  • 我头痛/ 我感冒了。(Wǒ tóu tòng / Wǒ gǎnmào le )

Tôi bị đau đầu/ Tôi bị cảm lạnh/ (I have headache / I caught a cold.)

  • 你发烧吗?(Nǐ fāshāo ma?)

Bạn có bị sốt không?(Do you have fever?)

  • 我不发烧。(Wǒ bù fāshāo.)

Tôi không bị sốt/ (No, I don’t have fever.)

  • 你有没有拉肚子?Nǐ yǒuméiyǒu lā dùzi?

Bạn có bị tiêu chảy không?/ (Do you have diarrhea?)

  • 您好!您需要什么药?Nínhǎo! Nín xūyào shénme yào?

Xin chào, bạn cần thuốc gì ạ?/ (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn)/ (Hello! May I help you?).

Từ vựng tiếng Trung về bệnh viện và y tế trên đây các bạn lưu về học tập và trau dồi, củng cố kiến thức nhé. Chủ đề này sẽ rất cần thiết với những bạn đang làm việc, học tập và sinh sống tại Trung Quốc, vì vậy các bạn hãy chia sẻ kiến thức này cho nhiều người biết nữa nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường học tiếng Trung.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com