Từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân trong tiếng Trung
Tiếng Trung - ngôn ngữ cũng được sếp vào danh sách khó học, một ngôn ngữ không có bảng chữ cái như các ngôn ngữ khác chúng ta thường biết như tiếng Hàn, tiếng Nhật hay tiếng Anh, tiếng Trung là một loạt các ký tự chữ viết, bạn học tiếng Trung cần phải luyện nhiều kỹ năng viết. Học tiếng Trung theo các chủ đề là một cách học hay, hiệu quả. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng trong tiếng Trung về quần áo và đồ dùng cá nhân, các bạn xem nhé.
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Trung, xem tại: trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội.
Đọc thêm:
>>Phương pháp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
>>34 từ và cụm từ cơ bản bằng tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Trung về quần áo và đồ dùng cá nhân
Các bạn xem các từ vựng trong bảng dưới đây:
Tiếng Trung |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
衣服 (yīfu) |
Quần áo/clothes |
衬衫 (chèn shān) |
Áo sơ mi, Áo/ Dress shirt , Blouse |
T恤 (T xù) |
Áo phông/T-shirt |
短袖的 (duǎnxiù de) |
Áo ngắn tay/short-sleeved |
长袖的 (chángxiù de) |
Dài tay/long-sleeved |
领子(lǐngzi) |
cổ áo/collar |
运动服(yùndòngfú) |
Đồ thể thao/sweat suit |
裤子 (kù zi) |
Quần/Pants |
牛仔裤 (niú zǎi kù) |
Quần jeans/Jeans |
短裤 (duǎn kù) |
Quần ngắn/Shorts |
裙子(qún zi) / 短裙 (duǎn qún) |
Váy/Skirt |
西装 (xī zhuāng) |
Comle/Suit |
领带 (lǐng dài) / 领结 (lǐng jié) |
Cà vạt/Tie |
领巾(lǐng jīn) |
Cà vạt/Cravat |
泳衣 (yǒng yī) |
Đồ bơi, đồ tắm/Bathing Suit |
比基尼 (bǐ jī ní) |
Bikini |
睡衣 (shuì yī) |
Bộ đồ ngủ/Pajamas |
内衣 (nèi yī) |
Đồ lót /Underwear |
短袜 (duǎn wà) |
Bít tất/Socks |
长袜 (cháng wà) |
Vớ, tất dài/Stockings |
连衣裙 (lián yī qún) |
Váy liền/Dress |
Mùa đông/winter |
|
外套 (wài tào) |
Áo khoác/Coat |
夹克 (jiá kè) |
Áo khoác nam dạng vet/Blazer / Jacket |
背心 (bèi xīn) |
Áo ghi lê/Vest |
毛衣 (máo yī) |
Áo len/Sweater |
运动衫 (yùn dòng shān) |
Áo len thun/Sweatshirt |
风衣 (fēng yī) |
Áo gió/Windbreaker |
围巾 (wéi jīn) |
Khăn quàng cổ/Scarf |
手套 (shǒu tào) |
Găng tay/Gloves |
连指手套 (lián zhǐ shǒu tào) |
Găng tay/Mittens |
耳罩 (ěr zhào)/耳套 (ěr tào) |
Mũ len che tai/Earmuffs |
帽子 (mào zi) |
Mũ/Hat / Cap |
Giày/Shoes |
|
鞋 (xié) |
Giày/Shoe |
鞋带 (xié dài) |
Dây giày/Shoelaces |
人字拖 (rén zì tuō) |
Dép tông/Flip-flops |
拖鞋 (tuō xié) |
Dép/Slippers |
运动鞋 (yùn dòng xié) |
Giày thể thao/Sneakers |
凉鞋 (liáng xié) |
Sandals |
雨靴 (yǔ xuē) |
Ủng cao su, ủng đi mưa/Rain boots |
高跟鞋 (gāo gēn xié) |
Giày cao gót/Stilettos / High heels |
皮鞋 (pí xié) |
giày d/Leather shoes |
靴子 (xuē zi) |
Boots |
雨衣(yǔyī) |
áo mưa/Raincoat |
鹿皮鞋 (lù pí xié) |
giày da đanh/Moccasins |
帆布鞋 (fān bù xié) |
giày vải/Canvas shoes |
木屐 (mù jī) |
guốc/Clogs |
Các đồ dùng khác |
|
首饰 (shǒu shì) |
Nữ trang/Jewelry |
手镯 ( shǒuzhuó ) |
Vòng đeo tay/Bracelet |
项链 (xiàng liàn) |
Vòng cổ/Necklace |
戒指 (jiè zhǐ) |
Nhẫn/Ring |
耳环 (ěr huán) |
Khuyên tai,Bông tai/Earring |
胸针 (xiōng zhēn) |
Trâm cài đầu/Breast pin, Brooch |
手表 (shǒu biǎo) |
Đồng hồ/Watch |
皮带 (pí dài) |
Xăng tia, thắt lưng/Belt |
袖扣 (xiù kòu) |
Khuy cài măng sét/Cufflinks |
手帕 (shǒu pà) |
Khăn tay/Handkerchief |
太阳镜 (tài yáng jìng) |
Kính dâm /Sunglasses |
雨伞 (yǔ sǎn) |
ô/Umbrella |
拉链 (lā liàn) |
khóa kéo, dây kéo/Zipper |
扣子 (kòu zi) |
nút áo/Button |
口袋(kòu dài) |
Túi quần áo/Pocket |
棉 (mián) |
vải/ Cotton |
丝 (sī) |
lụa/Silk |
聚酯纤维 (jù zhǐ xiān wéi) |
Sợi/Polyester |
尼龙 (ní lóng) |
chất liệu nilon/Nylon |
绒 (róng) |
nhung/Velvet |
羊毛 (yáng máo) |
len/Wool |
牛仔布 (niú zǎi bù) |
bông chéo/Denim |
帆布 (fān bù) |
vải bạt/Canvas |
皮革 (pí gé) |
da/Leather |
毛皮 (máo pí) |
lông/Fur |
亚麻 (yà má) |
lanh, vải sợi/Linen |
Hình ảnh từ vựng về quần áo, đồ dùng cá nhân
Chúng ta cùng học từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân trong tiếng Trung, các bạn cố gắng, tự tin vào bản thân học thật nhiều, trau dồi từ vựng nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, hoàn thành tốt các mục tiêu đã đề ra.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com