TrungTamTiengTrung’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html

Từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân trong tiếng Trung

Tiếng Trung - ngôn ngữ cũng được sếp vào danh sách khó học, một ngôn ngữ không có bảng chữ cái như các ngôn ngữ khác chúng ta thường biết như tiếng Hàn, tiếng Nhật hay tiếng Anh, tiếng Trung là một loạt các ký tự chữ viết, bạn học tiếng Trung cần phải luyện nhiều kỹ năng viết. Học tiếng Trung theo các chủ đề là một cách học hay, hiệu quả. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng trong tiếng Trung về quần áo và đồ dùng cá nhân, các bạn xem nhé.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Trung, xem tại: trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội.

Đọc thêm:

>>Phương pháp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu

>>34 từ và cụm từ cơ bản bằng tiếng Trung cho người mới bắt đầu

                            Từ vựng tiếng Trung về quần áo và đồ dùng cá nhân

Các bạn xem các từ vựng trong bảng dưới đây:

                Tiếng Trung

           Tiếng Việt/ Tiếng Anh

衣服 (yīfu)

Quần áo/clothes

衬衫 (chèn shān)

Áo sơ mi, Áo/ Dress shirt , Blouse

T恤 (T xù)

Áo phông/T-shirt

短袖的 (duǎnxiù de)

Áo ngắn tay/short-sleeved

长袖的 (chángxiù de)

Dài tay/long-sleeved

领子(lǐngzi)

cổ áo/collar

运动服(yùndòngfú)

Đồ thể thao/sweat suit

裤子 (kù zi)

Quần/Pants

牛仔裤 (niú zǎi kù)

Quần jeans/Jeans

短裤 (duǎn kù)

Quần ngắn/Shorts

裙子(qún zi) / 短裙 (duǎn qún)

Váy/Skirt

西装 (xī zhuāng)

Comle/Suit

领带 (lǐng dài) / 领结 (lǐng jié)

Cà vạt/Tie

领巾(lǐng jīn)

Cà vạt/Cravat

泳衣 (yǒng yī)

Đồ bơi, đồ tắm/Bathing Suit

比基尼 (bǐ jī ní)

Bikini

睡衣 (shuì yī)

Bộ đồ ngủ/Pajamas

内衣 (nèi yī)

Đồ lót /Underwear

短袜 (duǎn wà)

Bít tất/Socks

长袜 (cháng wà)

Vớ, tất dài/Stockings

连衣裙 (lián yī qún)

Váy liền/Dress

                                Mùa đông/winter

外套 (wài tào)

Áo khoác/Coat

夹克 (jiá kè)

Áo khoác nam dạng vet/Blazer / Jacket

背心 (bèi xīn)

Áo ghi lê/Vest

毛衣 (máo yī)

Áo len/Sweater

运动衫 (yùn dòng shān)

Áo len thun/Sweatshirt

风衣 (fēng yī)

Áo gió/Windbreaker

围巾 (wéi jīn)

Khăn quàng cổ/Scarf

手套 (shǒu tào)

Găng tay/Gloves

连指手套 (lián zhǐ shǒu tào)

Găng tay/Mittens

耳罩 (ěr zhào)/耳套 (ěr tào)

Mũ len che tai/Earmuffs

帽子 (mào zi)

Mũ/Hat / Cap

                                       Giày/Shoes

鞋 (xié)

Giày/Shoe

鞋带 (xié dài)

Dây giày/Shoelaces

人字拖 (rén zì tuō)

Dép tông/Flip-flops

拖鞋 (tuō xié)

Dép/Slippers

运动鞋 (yùn dòng xié)

Giày thể thao/Sneakers

凉鞋 (liáng xié)

Sandals

雨靴 (yǔ xuē)

Ủng cao su, ủng đi mưa/Rain boots

高跟鞋 (gāo gēn xié)

Giày cao gót/Stilettos / High heels

皮鞋 (pí xié)

giày d/Leather shoes  

靴子 (xuē zi)

Boots

雨衣(yǔyī)

áo mưa/Raincoat

鹿皮鞋 (lù pí xié)

giày da đanh/Moccasins  

帆布鞋 (fān bù xié)

giày vải/Canvas shoes  

木屐 (mù jī)

guốc/Clogs

                                 Các đồ dùng khác

首饰 (shǒu shì)

Nữ trang/Jewelry

手镯 ( shǒuzhuó )

Vòng đeo tay/Bracelet

项链 (xiàng liàn)

Vòng cổ/Necklace

戒指 (jiè zhǐ)

Nhẫn/Ring

耳环 (ěr huán)

Khuyên tai,Bông tai/Earring

胸针 (xiōng zhēn)

Trâm cài đầu/Breast pin, Brooch

手表 (shǒu biǎo)

Đồng hồ/Watch

皮带 (pí dài)

Xăng tia, thắt lưng/Belt

袖扣 (xiù kòu)

Khuy cài măng sét/Cufflinks

手帕 (shǒu pà)

Khăn tay/Handkerchief

太阳镜 (tài yáng jìng)

Kính dâm /Sunglasses

雨伞 (yǔ sǎn)

ô/Umbrella

拉链 (lā liàn)

khóa kéo, dây kéo/Zipper

扣子 (kòu zi)

nút áo/Button

口袋(kòu dài)

Túi quần áo/Pocket

棉 (mián)

vải/ Cotton

丝 (sī)

lụa/Silk

聚酯纤维 (jù zhǐ xiān wéi)

Sợi/Polyester

尼龙 (ní lóng)

chất liệu nilon/Nylon

绒 (róng)

nhung/Velvet

羊毛 (yáng máo)

len/Wool

牛仔布 (niú zǎi bù)

bông chéo/Denim

帆布 (fān bù)

vải bạt/Canvas

皮革 (pí gé)

da/Leather

毛皮 (máo pí)

lông/Fur

亚麻 (yà má)

lanh, vải sợi/Linen

f:id:TrungTamTiengTrung:20180822171707j:plain

f:id:TrungTamTiengTrung:20180822171930j:plain

                        Hình ảnh từ vựng về quần áo, đồ dùng cá nhân

Chúng ta cùng học từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân trong tiếng Trung, các bạn cố gắng, tự tin vào bản thân học thật nhiều, trau dồi từ vựng nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, hoàn thành tốt các mục tiêu đã đề ra.

                          Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.hatenablog.com